Trang chủFIHO12 • BMV
add
Concentradora Fibra Htlra Mxcna SA de CV
Giá đóng cửa hôm trước
10,17 $
Mức chênh lệch một ngày
9,90 $ - 10,30 $
Phạm vi một năm
7,80 $ - 11,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,86 T MXN
Số lượng trung bình
197,10 N
Tỷ số P/E
19,73
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 671,37 Tr | 2,61% |
Thu nhập ròng | 23,41 Tr | -68,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | -69,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,42 Tr | -4,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,79 Tr | 3,59% |
Tổng tài sản | 17,45 T | -0,90% |
Tổng nợ | 4,88 T | -3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 787,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,41 Tr | -68,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 402,44 Tr | 5,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,65 Tr | 52,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -492,06 Tr | -324,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,28 Tr | -770,14% |
Dòng tiền tự do | 364,76 Tr | 68,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4.683