Trang chủFII • EPA
add
LISI SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,30 €
Mức chênh lệch một ngày
24,65 € - 26,10 €
Phạm vi một năm
20,50 € - 29,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T EUR
Số lượng trung bình
11,66 N
Tỷ số P/E
21,83
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 464,82 Tr | 10,61% |
Chi phí hoạt động | 204,40 Tr | 13,49% |
Thu nhập ròng | 15,79 Tr | 134,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 112,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,82 Tr | 12,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,54 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,18 T | — |
Tổng nợ | 1,21 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 967,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,79 Tr | 134,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,63 Tr | 359,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,20 Tr | -17,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,24 Tr | -125,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,64 Tr | -7,80% |
Dòng tiền tự do | 10,52 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1777
Trang web
Nhân viên
10.143