Trang chủFILATEX • NSE
add
Filatex India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
48,70 ₹ - 50,34 ₹
Phạm vi một năm
44,29 ₹ - 78,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,88 T INR
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
17,18
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,69 T | -1,32% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | -1,62% |
Thu nhập ròng | 471,30 Tr | 34,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | 36,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 749,02 Tr | 2,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,50 Tr | 33,89% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 471,30 Tr | 34,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.692