Trang chủFIMACOR • KLSE
add
Fima Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,70 RM - 1,71 RM
Phạm vi một năm
1,61 RM - 1,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
419,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
35,52 N
Tỷ số P/E
14,92
Tỷ lệ cổ tức
7,31%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,36 Tr | 8,16% |
Chi phí hoạt động | 14,68 Tr | -5,38% |
Thu nhập ròng | 6,92 Tr | 41,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,97 | 30,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,06 Tr | 54,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,70 Tr | -34,97% |
Tổng tài sản | 695,33 Tr | -1,39% |
Tổng nợ | 116,17 Tr | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,92 Tr | 41,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,40 Tr | -169,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,26 Tr | 616,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,37 Tr | -0,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,46 Tr | -140,55% |
Dòng tiền tự do | -42,37 Tr | -227,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.057