Trang chủFIMP • IDX
add
Fimperkasa Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
124,00 Rp
Phạm vi một năm
28,00 Rp - 124,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
49,60 T IDR
Số lượng trung bình
124,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 134,18 Tr | -43,76% |
Thu nhập ròng | -1,32 T | -251,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 T | -489,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 Tr | -99,82% |
Tổng tài sản | 32,06 T | -4,58% |
Tổng nợ | 4,01 T | -7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 T | -251,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,75 Tr | -101,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,75 Tr | -101,42% |
Dòng tiền tự do | -814,65 Tr | -372,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8