Trang chủFINAMEXO • BMV
add
Casa de Bolsa Finamex SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
29,36 $
Phạm vi một năm
28,50 $ - 29,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T MXN
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
9,31
Tỷ lệ cổ tức
6,92%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,87 T | 9,50% |
Chi phí hoạt động | -2,69 Tr | -232,03% |
Thu nhập ròng | -10,10 Tr | -115,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | -113,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 43,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,66 T | -27,86% |
Tổng tài sản | 134,83 T | 9,05% |
Tổng nợ | 133,06 T | 9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,10 Tr | -115,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 450,02 Tr | 278,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,20 Tr | -269,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 323,46 Tr | 234,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
269