Trang chủFING-B • STO
add
Fingerprint Cards AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,020 kr - 0,024 kr
Phạm vi một năm
0,020 kr - 0,61 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
511,70 Tr SEK
Số lượng trung bình
140,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,80 Tr | -44,37% |
Chi phí hoạt động | 91,90 Tr | 9,54% |
Thu nhập ròng | -351,80 Tr | -376,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -342,22 | -756,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,80 Tr | -23,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,00 Tr | -75,24% |
Tổng tài sản | 478,70 Tr | -60,33% |
Tổng nợ | 162,80 Tr | -56,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -351,80 Tr | -376,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,00 Tr | 34,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | 80,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,90 Tr | -4.562,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,50 Tr | -157,80% |
Dòng tiền tự do | -54,60 Tr | -293,51% |
Giới thiệu
Fingerprint Cards is a Swedish biometrics company that develops and produces biometric systems. Fingerprint Cards was founded in 1997 by Lennart Carlson.
Their products consist of fingerprint sensors, algorithms, packaging technologies and software for biometric recognition. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85