Trang chủFINOPB • NSE
add
FINO Payments Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
287,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
283,30 ₹ - 291,90 ₹
Phạm vi một năm
251,30 ₹ - 467,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,00 T INR
Số lượng trung bình
102,93 N
Tỷ số P/E
25,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | 26,89% |
Chi phí hoạt động | 4,04 T | 26,53% |
Thu nhập ròng | 211,50 Tr | 8,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | -14,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,02 T | 19,10% |
Tổng tài sản | 35,26 T | 15,62% |
Tổng nợ | 28,35 T | 15,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,50 Tr | 8,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 6, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.682