Trang chủFIPP • LON
add
Frontier IP Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
24,22 GBX - 26,00 GBX
Phạm vi một năm
23,00 GBX - 52,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
17,30 Tr GBP
Số lượng trung bình
61,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -608,50 N | 46,86% |
Chi phí hoạt động | 895,00 N | 0,67% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 25,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 214,79 | 40,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | 26,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | -50,08% |
Tổng tài sản | 45,09 Tr | -1,96% |
Tổng nợ | 315,00 N | -30,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 25,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -909,00 N | 20,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 690,50 N | 32,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,50 N | 64,80% |
Dòng tiền tự do | -892,19 N | 27,51% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
21