Trang chủFITT • IDX
add
Hotel Fitra International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
98,00 Rp - 98,00 Rp
Phạm vi một năm
89,00 Rp - 471,46 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
142,32 T IDR
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | -2,13% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | -17,12% |
Thu nhập ròng | -2,14 T | -21,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,76 | -23,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -503,08 Tr | -1.700,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,58 T | 958,39% |
Tổng tài sản | 73,90 T | 25,00% |
Tổng nợ | 33,03 T | 18,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 T | -21,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -658,97 Tr | 57,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,79 Tr | 66,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,60 T | 826,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,88 T | 4.870,11% |
Dòng tiền tự do | 42,69 Tr | 103,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
20