Trang chủFKCIF • OTCMKTS
add
Fukui Computer Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,55 $
Phạm vi một năm
16,55 $ - 16,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,52 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,82 T | 10,55% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 7,98% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 16,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,80 | 5,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 17,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,71 T | 13,58% |
Tổng tài sản | 30,59 T | 10,38% |
Tổng nợ | 5,46 T | 3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 16,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1979
Trang web
Nhân viên
549