Trang chủFKMCF • OTCMKTS
add
Fokus Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 91,83 N | -66,29% |
Thu nhập ròng | -193,13 N | 41,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -91,76 N | 66,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,88 N | -59,09% |
Tổng tài sản | 8,90 Tr | 2,76% |
Tổng nợ | 354,86 N | 107,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,13 N | 41,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,24 N | 107,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,05 N | 81,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 N | 101,01% |
Dòng tiền tự do | 79,70 N | 117,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web