Trang chủFL1 • ASX
add
First Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,072 $ - 0,072 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
54,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -326,00 | — |
Chi phí hoạt động | 979,56 N | 19.303,31% |
Thu nhập ròng | -755,75 N | -2.899,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 231,83 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -979,77 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | 1.074,92% |
Tổng tài sản | 6,50 Tr | 1.381,69% |
Tổng nợ | 779,75 N | 855,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -755,75 N | -2.899,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -645,01 N | -1.717,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -666,18 N | -1.777,55% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | -39.631,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
47