Trang chủFLAT-B • STO
add
Flat Capital AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
17,74 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,66 kr - 17,88 kr
Phạm vi một năm
9,39 kr - 19,36 kr
Số lượng trung bình
241,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,86 Tr | 180,96% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 1,44% |
Thu nhập ròng | 22,48 Tr | 177,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,33 | -4,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,73 Tr | 174,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,15 Tr | -49,63% |
Tổng tài sản | 393,39 Tr | -11,18% |
Tổng nợ | 674,00 N | -84,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,48 Tr | 177,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -562,00 N | -119,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,81 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,00 N | -100,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,41 Tr | -125,99% |
Dòng tiền tự do | 13,40 Tr | 191,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
2