Trang chủFLEXI • KLSE
add
Flexidynamic Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
49,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
48,11 N
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,23 Tr | 249,43% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 59,71% |
Thu nhập ròng | 854,00 N | 203,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 129,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | 275,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,09 Tr | 8,91% |
Tổng tài sản | 84,31 Tr | 23,69% |
Tổng nợ | 42,11 Tr | 33,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 854,00 N | 203,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 721,00 N | 113,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 247,00 N | 1.800,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | 118,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 Tr | 109,80% |
Dòng tiền tự do | -482,62 N | 90,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
24