Trang chủFLM • CNSX
add
First Lithium Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 324,54 N | 20,12% |
Thu nhập ròng | -330,97 N | -18,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -229,22 N | 15,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 Tr | -29,65% |
Tổng tài sản | 3,34 Tr | -27,68% |
Tổng nợ | 436,85 N | 33,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,97 N | -18,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,69 N | -39,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 N | 57,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,08 N | -40,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,18 N | -61,44% |
Dòng tiền tự do | -132,13 N | 67,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
350