Trang chủFLUI • STO
add
Fluicell AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,042 kr - 0,053 kr
Phạm vi một năm
0,030 kr - 0,78 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
24,56 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,00 N | 94,36% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | -81,37% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 82,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -204,26 | 91,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -913,00 N | 84,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,58 Tr | 133,65% |
Tổng tài sản | 26,29 Tr | 89,64% |
Tổng nợ | 5,78 Tr | 7,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 82,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 Tr | 23,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,11 Tr | 40,10% |
Dòng tiền tự do | -3,71 Tr | -32,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
10