Trang chủFLUO • STO
add
Fluoguide AS
Giá đóng cửa hôm trước
47,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
45,00 kr - 48,00 kr
Phạm vi một năm
31,85 kr - 65,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
626,53 Tr SEK
Số lượng trung bình
10,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,53 Tr | -40,22% |
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | 41,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,40 Tr | 40,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,16 Tr | 125,34% |
Tổng tài sản | 34,89 Tr | 56,05% |
Tổng nợ | 3,32 Tr | -44,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | 41,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,19 Tr | 8,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -463,00 N | -104,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,79 Tr | -1.098,07% |
Dòng tiền tự do | -6,89 Tr | -44,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
8