Trang chủFLYW • NASDAQ
add
Flywire Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,80 $
Mức chênh lệch một ngày
17,59 $ - 18,89 $
Phạm vi một năm
15,19 $ - 31,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T USD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
125,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,82 Tr | 27,16% |
Chi phí hoạt động | 80,89 Tr | 18,19% |
Thu nhập ròng | 38,90 Tr | 265,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,80 | 187,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 205,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,92 Tr | 64,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,13 Tr | 6,73% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 26,22% |
Tổng nợ | 396,79 Tr | 91,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,90 Tr | 265,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,34 Tr | 309,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,36 Tr | -8.815,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,46 Tr | -107,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,74 Tr | -91,70% |
Dòng tiền tự do | 176,30 Tr | 305,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.200