Trang chủFM • BKK
add
Food Moments Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,18 ฿ - 3,32 ฿
Phạm vi một năm
3,18 ฿ - 5,45 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T THB
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
5,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 26,44% |
Chi phí hoạt động | 84,21 Tr | 43,93% |
Thu nhập ròng | 159,13 Tr | 78,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | 41,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,62 Tr | 80,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | — |
Tổng tài sản | 4,69 T | — |
Tổng nợ | 1,43 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 987,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,13 Tr | 78,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,84 Tr | 159,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -722,92 Tr | -999,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 T | 1.849,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 519,49 Tr | 1.778,54% |
Dòng tiền tự do | 295,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.809