Trang chủFMM • CVE
add
Full Metal Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,034%
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 98,36 N | -2,56% |
Thu nhập ròng | -118,61 N | 1,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -113,27 N | 2,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,10 N | 635,12% |
Tổng tài sản | 148,56 N | 6,55% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | 73,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -974,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -187,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,61 N | 1,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,08 N | -2.854,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,92 N | 725,30% |
Dòng tiền tự do | 27,10 N | -44,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web