Trang chủFMONC • EPA
add
Financiere Moncey SA
Giá đóng cửa hôm trước
139,50 €
Mức chênh lệch một ngày
138,02 € - 140,48 €
Phạm vi một năm
65,50 € - 144,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T EUR
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
279,10
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | -44,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,60 Tr | 50,42% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -9,85% |
Tổng nợ | 359,00 N | 20,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | -44,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,36 Tr | 1,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,59 Tr | 1,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 Tr | 4,93% |
Dòng tiền tự do | -93,44 N | -41,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1875
Trang web