Trang chủFMST • NASDAQ
add
Foremost Clean Energy Ltd
1,40 $
Trước giờ mở cửa:(5,00%)+0,070
1,47 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:05:18 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -26,93% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 10,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,30 N | -92,97% |
Tổng tài sản | 16,60 Tr | 3,97% |
Tổng nợ | 4,24 Tr | 66,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 10,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,75 N | 97,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,94 N | 65,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,84 N | -100,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -348,52 N | -114,93% |
Dòng tiền tự do | 495,04 N | 120,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web