Trang chủFN • NYSE
add
Fabrinet
Giá đóng cửa hôm trước
228,35 $
Mức chênh lệch một ngày
216,78 $ - 223,53 $
Phạm vi một năm
159,69 $ - 278,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 T USD
Số lượng trung bình
429,48 N
Tỷ số P/E
25,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 804,23 Tr | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 21,33 Tr | 4,42% |
Thu nhập ròng | 77,39 Tr | 18,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,62 | 1,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,39 | 19,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,15 Tr | 18,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 908,88 Tr | 35,47% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 20,79% |
Tổng nợ | 612,41 Tr | 25,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,39 Tr | 18,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,18 Tr | -42,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,99 Tr | -35,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,22 Tr | -33,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,29 Tr | -112,07% |
Dòng tiền tự do | 21,62 Tr | -79,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
14.213