Trang chủFNOVA-B • STO
add
Fortinova Fastigheter AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
27,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
26,80 kr - 27,90 kr
Phạm vi một năm
21,00 kr - 31,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T SEK
Số lượng trung bình
18,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,80 Tr | 9,95% |
Chi phí hoạt động | 6,70 Tr | -4,29% |
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | 95,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 | 95,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,75 Tr | 7,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,90 Tr | -30,12% |
Tổng tài sản | 5,20 T | -0,69% |
Tổng nợ | 2,99 T | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | 95,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,80 Tr | -15,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,70 Tr | -422,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,70 Tr | -197,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | -96,76% |
Dòng tiền tự do | 21,88 Tr | -39,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
43