Trang chủFNWB • NASDAQ
add
First Northwest BanCorp
Giá đóng cửa hôm trước
9,98 $
Mức chênh lệch một ngày
9,96 $ - 10,23 $
Phạm vi một năm
8,91 $ - 16,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,48 Tr USD
Số lượng trung bình
20,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,66 Tr | -27,56% |
Chi phí hoạt động | 15,32 Tr | 9,34% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -179,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,63 | -209,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | -182,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,72 Tr | -2,06% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 4,73% |
Tổng nợ | 2,09 T | 4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -179,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 Tr | 146,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,87 Tr | -758,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,26 Tr | 1.547,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -457,00 N | -108,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
270