Trang chủFOBANK • CPH
add
Foeroya Banki P/F
Giá đóng cửa hôm trước
163,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
164,00 kr - 164,50 kr
Phạm vi một năm
152,00 kr - 168,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T DKK
Số lượng trung bình
5,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,79 Tr | 10,30% |
Chi phí hoạt động | 66,29 Tr | 9,90% |
Thu nhập ròng | 96,05 Tr | 9,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,70 | -0,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,00 | 8,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 83,93% |
Tổng tài sản | 14,06 T | 12,30% |
Tổng nợ | 12,05 T | 13,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,05 Tr | 9,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,67 Tr | 155,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 170,00 N | -95,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 307,79 Tr | 84,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 452,64 Tr | 605,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
BankNordik is a Faroe Islands-based financial services company that provides banking and insurance services. It also provides some services in Denmark and Greenland. The Faeroese bank was previously known as Føroya Banki but after acquiring assets abroad, a new name was chosen to reflect its new market reach. It is one of the two full-service banking firms in the Faroe Islands.
The bank's services cover 40% of the market share in the Faroe Islands. Wikipedia
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
206