Trang chủFOM • CPH
add
Fom Technologies A/S
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,58 kr - 6,94 kr
Phạm vi một năm
6,58 kr - 25,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
68,06 Tr DKK
Số lượng trung bình
9,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,66 Tr | -47,18% |
Chi phí hoạt động | 5,01 Tr | 7,94% |
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | -493,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,62 | -1.022,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,31 Tr | -1.311,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,64 Tr | 89,89% |
Tổng tài sản | 90,40 Tr | 57,59% |
Tổng nợ | 23,16 Tr | -16,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | -493,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,63 Tr | -584,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,87 N | 85,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,37 N | -37,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,70 Tr | -2.282,81% |
Dòng tiền tự do | -2,49 Tr | -149,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
31