Trang chủFOMI • OTCMKTS
add
Formation Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,14 N | -52,26% |
Chi phí hoạt động | 728,80 N | 84,01% |
Thu nhập ròng | 289,01 N | 191,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 799,73 | 291,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -674,41 N | -164,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 325,15 N | -91,75% |
Tổng nợ | 2,55 Tr | 32,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -37,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.018,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 126,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,01 N | 191,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,10 N | 25,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,00 N | -57,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,52 N | -39,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,58 N | -104,92% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | 500,13% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3