Trang chủFON • WSE
add
Fon Se
Giá đóng cửa hôm trước
7,18 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,12 zł - 7,64 zł
Phạm vi một năm
4,70 zł - 255,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
20,75 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,52 N
Tỷ số P/E
9,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,00 N | 49,57% |
Chi phí hoạt động | 6,00 N | 100,00% |
Thu nhập ròng | 101,00 N | -9,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,72 | -39,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 N | 250,00% |
Tổng tài sản | 8,57 Tr | 27,05% |
Tổng nợ | 2,74 Tr | 39.042,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 N | -9,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,00 N | 136,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 N | 97,99% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | -299,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2