Trang chủFONR • NASDAQ
add
Fonar Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,74 $
Mức chênh lệch một ngày
15,76 $ - 16,12 $
Phạm vi một năm
14,05 $ - 24,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,27 Tr USD
Số lượng trung bình
10,79 N
Tỷ số P/E
12,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,96 Tr | -3,40% |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | 1,95% |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | -23,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,56 | -20,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,67 Tr | -27,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,33 Tr | 5,03% |
Tổng tài sản | 212,29 Tr | 5,33% |
Tổng nợ | 53,46 Tr | 12,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | -23,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | -36,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | -2.201,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 Tr | 6,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 Tr | -620,10% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | -193,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
520