Trang chủFORZ • IDX
add
Forza Land Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,20 T | -20,72% |
Chi phí hoạt động | 13,14 T | -36,78% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | -44,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | -30,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | -55,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 196,42% |
Tổng tài sản | 725,63 T | 2,48% |
Tổng nợ | 439,80 T | 3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | -44,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,28 T | 52,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -566,61 Tr | -94,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,75 T | -39,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 907,57 Tr | 103,53% |
Dòng tiền tự do | 111,46 T | 202,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
44