Trang chủFOU • EBR
add
Fountain SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 €
Phạm vi một năm
1,14 € - 1,73 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,79 Tr EUR
Số lượng trung bình
894,00
Tỷ số P/E
6,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,83 Tr | 2,45% |
Chi phí hoạt động | 4,57 Tr | -0,50% |
Thu nhập ròng | 209,00 N | 322,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 310,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 897,00 N | 31,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,00 N | -21,46% |
Tổng tài sản | 16,68 Tr | -1,58% |
Tổng nợ | 14,44 Tr | -10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,00 N | 322,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 530,00 N | -18,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -368,50 N | 5,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,00 N | 61,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,00 N | 76,83% |
Dòng tiền tự do | 328,06 N | 80,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
153