Trang chủFPC • CVE
add
Falco Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
221,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 881,75 N | -7,16% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -110,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -4,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -874,28 N | 7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 Tr | -63,60% |
Tổng tài sản | 153,60 Tr | 6,55% |
Tổng nợ | 104,14 Tr | 12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -110,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -781,34 N | -64,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -230,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | -130,20% |
Dòng tiền tự do | -736,46 N | 24,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web