Trang chủFPCPF • OTCMKTS
add
FP Corp
Giá trị vốn hóa thị trường
247,02 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,71 T | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 14,00 T | 5,37% |
Thu nhập ròng | 5,76 T | 27,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,64 | 18,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,11 T | 17,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,74 T | -35,37% |
Tổng tài sản | 302,93 T | -0,97% |
Tổng nợ | 150,86 T | -5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,76 T | 27,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,92 T | -27,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 T | -54,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,28 T | -89,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 T | -246,02% |
Dòng tiền tự do | 914,50 Tr | -80,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.104