Trang chủFPH • NYSE
add
Five Point Holdings LLC
6,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,22 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:15:41 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 $
Mức chênh lệch một ngày
5,53 $ - 6,31 $
Phạm vi một năm
2,83 $ - 6,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
431,62 Tr USD
Số lượng trung bình
375,83 N
Tỷ số P/E
27,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,79 Tr | 34,55% |
Chi phí hoạt động | 14,29 Tr | 8,97% |
Thu nhập ròng | 46,49 Tr | 56,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,10 | 16,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,95 Tr | 46,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,88 Tr | 21,78% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 3,61% |
Tổng nợ | 896,32 Tr | -6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,49 Tr | 56,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 7, 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90