Trang chủFPHB • KLSE
add
Farm Price Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,39 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
195,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
353,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,61 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,19 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,04 Tr | — |
Tổng tài sản | 75,92 Tr | — |
Tổng nợ | 19,85 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -753,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 980,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web