Trang chủFPI • BKK
add
Fortune Parts Industry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,88 ฿ - 1,91 ฿
Phạm vi một năm
1,84 ฿ - 2,84 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T THB
Số lượng trung bình
69,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,79 Tr | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 49,56 Tr | -23,26% |
Thu nhập ròng | 7,33 Tr | -93,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -93,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,43 Tr | -5,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,90 Tr | -23,74% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 2,45% |
Tổng nợ | 1,65 T | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,33 Tr | -93,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,24 Tr | 2,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,88 Tr | -123,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,22 Tr | -15,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,40 Tr | -174,69% |
Dòng tiền tự do | -140,29 Tr | -275,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
699