Trang chủFRAF • NASDAQ
add
Franklin Financial Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,08 $
Mức chênh lệch một ngày
28,15 $ - 28,28 $
Phạm vi một năm
25,11 $ - 34,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,88 Tr USD
Số lượng trung bình
5,52 N
Tỷ số P/E
8,91
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,02 Tr | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 13,37 Tr | 11,69% |
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 9,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,18 | -3,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,87 Tr | 2,07% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 17,70% |
Tổng nợ | 2,00 T | 16,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 9,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,80 Tr | 7,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,98 Tr | 48,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,77 Tr | 2,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,59 Tr | 520,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
306