Trang chủFRAN • LON
add
Franchise Brands PLC
Giá đóng cửa hôm trước
150,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
147,11 GBX - 155,00 GBX
Phạm vi một năm
141,80 GBX - 210,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
285,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
60,82 N
Tỷ số P/E
36,93
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,90 Tr | 34,55% |
Chi phí hoạt động | 17,38 Tr | 49,57% |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 767,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | 598,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,41 Tr | 39,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,67 Tr | -34,39% |
Tổng tài sản | 383,97 Tr | -2,19% |
Tổng nợ | 165,51 Tr | -8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 767,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,81 Tr | 243,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -586,50 N | 98,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,49 Tr | -112,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 698,00 N | -86,30% |
Dòng tiền tự do | 5,31 Tr | 32,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
650