Trang chủFRE • ASX
add
Firebrick Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,072 $ - 0,079 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
136,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,09 N | — |
Chi phí hoạt động | 558,36 N | -69,32% |
Thu nhập ròng | -138,72 N | 92,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,70 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -108,14 N | 94,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,78 N | -64,97% |
Tổng tài sản | 2,41 Tr | -19,32% |
Tổng nợ | 291,07 N | -42,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,72 N | 92,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -665,42 N | 62,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 425,33 N | -17,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,09 N | 81,20% |
Dòng tiền tự do | -67,24 N | 94,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web