Trang chủFRG • LON
add
Firering Strategic Minerals Plc
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,91 GBX - 4,44 GBX
Phạm vi một năm
2,53 GBX - 6,09 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,76 Tr GBP
Số lượng trung bình
916,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 289,00 N | 2,48% |
Thu nhập ròng | -324,00 N | -5,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -282,00 N | -4,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,00 N | -50,92% |
Tổng tài sản | 5,33 Tr | 24,54% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | 23,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -324,00 N | -5,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,50 N | 40,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -822,50 N | -2.837,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 991,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,50 N | 84,03% |
Dòng tiền tự do | -178,38 N | -0,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
22