Trang chủFRM • ASX
add
Farm Pride Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
18,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,44 Tr | 9,98% |
Chi phí hoạt động | 8,14 Tr | 16,91% |
Thu nhập ròng | -711,50 N | 15,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 | 23,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 Tr | -500,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 Tr | -15,15% |
Tổng tài sản | 60,81 Tr | 8,76% |
Tổng nợ | 57,99 Tr | 14,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -711,50 N | 15,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 462,00 N | 82,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 Tr | 573,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 Tr | -1.625,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,00 N | -273,91% |
Dòng tiền tự do | -515,00 N | -170,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
230