Trang chủFRU • TSE
add
Freehold Royalties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,40 $
Mức chênh lệch một ngày
13,21 $ - 13,58 $
Phạm vi một năm
12,19 $ - 14,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T CAD
Số lượng trung bình
939,29 N
Tỷ số P/E
15,09
Tỷ lệ cổ tức
8,17%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,88 Tr | -12,30% |
Chi phí hoạt động | 29,61 Tr | -2,25% |
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | -40,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,84 | -32,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,32 Tr | -13,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,18 T | 3,20% |
Tổng nợ | 276,56 Tr | 32,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 904,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | -40,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,14 Tr | 19,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | -42,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,49 Tr | -19,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 58,50 Tr | 35,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
105