Trang chủFSP • NYSEAMERICAN
add
Franklin Street Properties Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
1,47 $ - 2,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,24 Tr USD
Số lượng trung bình
435,40 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,68 Tr | -19,57% |
Chi phí hoạt động | 14,19 Tr | -14,92% |
Thu nhập ròng | -15,62 Tr | 65,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,63 | 57,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,08 Tr | -29,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,86 Tr | 213,28% |
Tổng tài sản | 981,51 Tr | -14,78% |
Tổng nợ | 316,09 Tr | -28,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 665,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,62 Tr | 65,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,47 Tr | 30,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,76 Tr | 1.638,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,35 Tr | -336,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,88 Tr | 71,45% |
Dòng tiền tự do | 53,44 Tr | 152,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28