Trang chủFT • TSE
add
Fortune Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
170,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,52 N | -86,86% |
Thu nhập ròng | -301,13 N | 69,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,85 N | 87,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 861,51 N | 1.755,19% |
Tổng tài sản | 3,12 Tr | -93,32% |
Tổng nợ | 13,04 Tr | 35,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -301,13 N | 69,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 Tr | 404,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,02 N | -363,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,50 N | -9.921,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 829,00 N | 309,36% |
Dòng tiền tự do | 698,96 N | 298,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3