Trang chủFTE-F • BKK
add
Firetrade Engineering PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 ฿
Phạm vi một năm
1,93 ฿ - 1,93 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
983,40 Tr THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,05 Tr | 29,16% |
Chi phí hoạt động | 25,98 Tr | -39,77% |
Thu nhập ròng | 56,33 Tr | 110,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,78 | 62,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,03 Tr | 83,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,07 Tr | -43,82% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 6,49% |
Tổng nợ | 387,46 Tr | 11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 842,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,33 Tr | 110,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,03 Tr | -51,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 Tr | 28,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,15 Tr | 40,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | -111,21% |
Dòng tiền tự do | 9,46 Tr | -81,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
227