Trang chủFTUR • CVE
add
Future Fuels Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
71,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 155,85 N | 143,99% |
Thu nhập ròng | -185,26 N | -127,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 414,10 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,82 N | -62,63% |
Tổng tài sản | 1,46 Tr | -52,90% |
Tổng nợ | 563,62 N | -23,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 891,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,26 N | -127,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,94 N | -14,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,15 N | -147,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,18 N | -286,56% |
Dòng tiền tự do | 727,74 N | 1.534,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web