Trang chủFWZ • CVE
add
Fireweed Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,54 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 1,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
274,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
171,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,47 Tr | 4,55% |
Thu nhập ròng | -15,45 Tr | 16,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,43 Tr | -5,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,50 Tr | -0,92% |
Tổng tài sản | 50,87 Tr | -1,40% |
Tổng nợ | 10,93 Tr | -17,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,45 Tr | 16,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,88 Tr | -31,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,02 N | 98,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 519,98 N | -96,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,37 Tr | -2.097,09% |
Dòng tiền tự do | -14,48 Tr | -52,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web