Trang chủFXG • ASX
add
Felix Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
939,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 490,24 N | -33,50% |
Thu nhập ròng | -490,24 N | 33,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -487,58 N | 33,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | 27,36% |
Tổng tài sản | 20,76 Tr | 10,17% |
Tổng nợ | 951,81 N | 612,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -490,24 N | 33,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -266,09 N | 49,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,36 N | 56,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | -1,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 684,28 N | 3.174,72% |
Dòng tiền tự do | -664,51 N | 46,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web